Có 2 kết quả:

尚未解决 shàng wèi jiě jué ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ尚未解決 shàng wèi jiě jué ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unsolved
(2) as yet unsettled

Từ điển Trung-Anh

(1) unsolved
(2) as yet unsettled